THÔNG SỐ KỸ THUẬT VEAM VPT095 990KG
Thông số chung
|
Tải trọng cho phép (kg)
|
990
|
Số người chở cho phép (Người)
|
2
|
Trọng lượng toàn bộ (kg)
|
2420
|
Kích thước lòng thùng
DxRxC (mm)
|
Thùng Lững
|
2600 x 1580 x 330
|
Thùng Bạt
|
2600 x 1570 x 985/1630
|
Thùng kín
|
2600 x 1580 x 1630
|
Kích thước bao DxRxC (mm)
|
4650 x 1680 x 2460/(TL:1965)
|
Chiều dài cơ sở (mm)
|
2960
|
Công thức bánh xe
|
4x2
|
Cabin
|
Loại
|
Không Lật
|
Kích thước cabin: DxRxC (mm)
|
|
Hệ thống âm thanh
|
Du lịch
|
Động cơ
|
Kiểu loại động cơ
|
Phun xăng điện tử: CA4GX15
|
Công suất max/Tốc độ vòng quay (HP/vòng/phút)
|
102 HP / 5800 rpm
|
Momen max/Tốc độ vòng quay (N.m/vòng/phút)
|
130 Nm / 4000-4600 rpm
|
Hệ thống truyền động
|
Ly hợp
|
Cơ khí
|
Hộp số
|
Cơ khí, 5 số tiến, 1 số lùi
|
Cầu chủ động
|
Cầu sau
|
Lốp xe
|
Số lốp trên trục: I/II/dự phòng
|
02/02/01
|
Cỡ lốp
|
175/70R14
|
Hệ thống phanh
|
Phanh trước
|
Phanh đĩa /thuỷ lực, trợ lực chân không
|
Phanh sau
|
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không
|
Các thông số khác
|
Tiêu hao nhiên liệu ở 60km/h (L/100Km)
|
Tiêu chuẩn EURO IV, 8L
|
Ắc quy
|
12V-60Ah
|




Công ty TNHH ôtô TRƯỜng vũ - XE TẢI THƯƠNG MẠI
0974394646 ĐẠI LÝ 3S: ĐÔ THÀNH, DONGBEN - SRM, TERACO, WULING
PHỤ TÙNG CHÍNH HÃNG, ĐÓNG THÙNG THEO YÊU CẦU, BẢO HÀNH - BẢO DƯỠNG CHÍNH HÀNG